Có 1 kết quả:
家用 jiā yòng ㄐㄧㄚ ㄧㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dùng vào việc nhà
Từ điển Trung-Anh
(1) home-use
(2) domestic
(3) family expenses
(4) housekeeping money
(2) domestic
(3) family expenses
(4) housekeeping money
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0